Có 2 kết quả:
吃飽 chī bǎo ㄔ ㄅㄠˇ • 吃饱 chī bǎo ㄔ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to eat one's fill
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to eat one's fill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0